Có 2 kết quả:
微机化 wēi jī huà ㄨㄟ ㄐㄧ ㄏㄨㄚˋ • 微機化 wēi jī huà ㄨㄟ ㄐㄧ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) miniaturization
(2) micro-miniaturization
(2) micro-miniaturization
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) miniaturization
(2) micro-miniaturization
(2) micro-miniaturization
Bình luận 0